Đá xây dựng không chỉ đóng vai trò chính trong việc tạo nên cấu trúc vững chắc cho công trình mà còn đảm nhận vai trò thẩm mỹ và tạo nên giá trị nghệ thuật cho kiến trúc.

Trong bài viết này, hãy cùng Xây dựng Kiến Xanh tìm hiểu về 8 loại đá xây dựng phổ biến hiện nay, đặc điểm và ứng dụng của chúng trong ngành xây dựng.

8 loại Đá xây dựng phổ biến hiện nay
8 loại Đá xây dựng phổ biến hiện nay

Phần 1: Tìm hiểu Đá xây dựng là gì?

Theo quy định tại Thông tư 05/2018/TT-BXD, được ban hành bởi Bộ trưởng Bộ Xây dựng, đá xây dựng được định nghĩa là loại đá tự nhiên được sử dụng làm vật liệu xây dựng.

Thông thường, đá xây dựng trải qua quá trình gia công như đập, nghiền, phân loại hoặc đẽo, cắt, gọt để đạt được kích thước phù hợp để sử dụng trong việc làm cốt liệu bê tông, xây dựng kè bờ, xây móng và các công trình tương tự.

Thêm vào đó, đá khối là một loại đá tự nhiên được khai thác từ các mỏ đá như đá granit, đá bazan, đá hoa, đá phiến,…

Thông qua các phương pháp như cắt dây kim cương, cưa đĩa hoặc các phương pháp khác, nhằm tạo ra các sản phẩm có hình dạng mặt phẳng dạng khối với thể tích lớn hơn hoặc bằng 0.5m3.

Sau hàng tỷ năm trải qua quá trình biến đổi địa chất, đá đã hình thành và chuyển đổi thành các dạng khác nhau.

Cụ thể:

  • Đá mắc ma được hình thành khi có sự phun trào của núi lửa, sau đó đông cứng trên bề mặt hoặc kết tinh trong lòng đất.
  • Đá trầm tích hình thành thông qua quá trình lắng đọng vật liệu và bị nén lại thành đá.
  • Đá biến chất hình thành từ sự biến đổi của đá macma hoặc do tác động của nhiệt độ và áp suất.
Đá xây dựng là gì
Đá xây dựng là gì

Phần 2: Tại sao phải sự dụng Đá xây nhà trong thi công?

Trong quá khứ, ông cha ta xây dựng những ngôi nhà bằng đất sét, lá cọ hoặc ngôi nhà tranh.

Tuy nhiên, các loại nhà này chỉ có thể sử dụng trong thời gian ngắn và đòi hỏi công sức để bảo trì và sửa chữa.

Trong thời đại hiện đại, với sự phát triển của cuộc sống, con người đã áp dụng vật liệu bê tông cốt thép vào công tác xây dựng, nhằm tạo ra các công trình kiên cố, vững chắc, không chịu tác động lớn từ môi trường bên ngoài và có thể sử dụng trong thời gian dài.

Có thể bạn tự hỏi rằng nếu không có đá xây dựng trong hỗn hợp bê tông, liệu chất lượng của nó có bị ảnh hưởng không?

Chúng ta đều biết rằng, hỗn hợp bê tông được tạo thành từ các nguyên vật liệu như cát, đá, xi măng và chất phụ gia.

Sự kết hợp này giúp tạo ra bê tông với độ chắc chắn, cường độ nén cao, thời gian sử dụng lâu và khả năng chịu lực tốt.

Tuy nhiên, nếu không sử dụng đá xây dựng trong hỗn hợp bê tông, điều này sẽ làm giảm độ cứng và khả năng chịu lực của sản phẩm.

Hơn nữa, việc giảm lượng đá trong hỗn hợp sẽ dẫn đến việc phải tăng lượng các vật liệu khác, dẫn đến tăng chi phí xây dựng mà vẫn không đảm bảo chất lượng của bê tông.

Vì vậy, việc sử dụng đá xây dựng trong quá trình thi công đảm bảo khả năng chịu lực của công trình, gia tăng độ bền và giúp giảm chi phí vật liệu xây dựng nhờ giá thành hợp lý của đá.

Đá còn có thể thay thế một số loại vật liệu khác như cát trong trường hợp sử dụng đá mi sàng hoặc đá mi bụi với kích thước nhỏ và mịn, vẫn đảm bảo chất lượng xây dựng.

Tại sao phải sự dụng Đá xây nhà trong thi công
Tại sao phải sự dụng Đá xây nhà trong thi công

LIÊN HỆ NGAY với Xây dựng Kiến Xanh để được TƯ VẤN MIỄN PHÍ các dịch vụ và nhận ƯU ĐÃI LỚN ngay hôm nay.

Xây nhà trọn gói Sửa nhà Trọn gói
Xây nhà Cấp 4 Cải tạo nhà Cấp 4
Xây dựng Biệt thự Cải tạo nhà 2 tầng cũ
Xây nhà 2 Tầng Cải tạo nhà 3 tầng
Xây nhà 3 Tầng  
Xây nhà 4 Tầng  

Phần 3: 8 Loại đá Xây dựng được sử dụng Phổ biến hiện nay

Đá 0x4

Đá xây dựng 0x4 là một loại đá nhỏ được tạo thành từ đá mi bụi, có kích thước khoảng 40mm.

Thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như phân phối đá cho mặt nền đường, sử dụng để dặm vá các phần hư hỏng trên mặt đường hoặc để san lấp nền móng của nhà.

Hiện nay, trên thị trường có hai loại đá 0x4 được gọi là đá Bình Dương hoặc đá miền Tây, và đá Hòa An hoặc đá Đồng Nai.

Đá 0x4 xám là một loại đá có màu xám, trong khi đá 0x4 xanh có màu xanh.

Đá 0x4
Đá 0x4

Đá 1×2 (đá dăm)

Đá 1×2 là một loại đá có kích thước đa dạng như 10x16mm,10x22mm, 10x28mm được chọn từ các sản phẩm khác nhau như đá xanh, đá đen.

Đây là một loại đá phổ biến được sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng.

Thường được dùng để đổ sàn bê tông, làm nền mặt đường giao thông như quốc lộ, sân bay, cầu cảng và cũng được ứng dụng trong các nhà máy trộn bê tông tươi.

Đá 1x2
Đá 1×2

Đá 3×4

Đá 3×4 là một loại đá có kích thước dao động từ 30mm đến 40mm và được sử dụng trong nhiều loại công trình khác nhau, bao gồm xây dựng nhà ở và xây dựng công trình mặt đường.

Mặc dù có khả năng chịu lực tốt hơn so với đá 1×2, tuy nhiên, đá xây dựng 3×4 không được sử dụng phổ biến trong thi công xây dựng nhà ở dân dụng.

Điều này là do chi phí của đá 1×2 thấp hơn và vẫn đủ để đáp ứng yêu cầu chịu tải lực trong các công trình nhà ở.

Đá 3x4
Đá 3×4

Đá 4×6

Đá xây dựng 4×6 là một loại đá có kích thước dao động từ 40mm đến 70mm được sàng lọc từ các sản phẩm đá khác.

Với kích thước lớn, đá xây dựng này chủ yếu được sử dụng làm cốt nền móng, lớp lót nền, kè móng hoặc làm phụ gia cho các vật liệu xây dựng khác.

Đá 4x6
Đá 4×6

Đá 5×7

Đá 5×7 là một loại đá có kích thước thường dao động từ 50mm đến 70mm được sản xuất từ các sản phẩm đá khác.

Tương tự như đá 4×6, đá 5×7 được sử dụng chủ yếu làm chân đế cho gạch bông, lớp lót sàn, phụ gia cho công nghệ đúc ống cống bằng bê tông, cũng như trong các công trình giao thông và các công trình khác như phụ gia xây dựng.

Đá 5x7
Đá 5×7

Đá mi sàng (bột đá xây dựng)

Đá mi sàng, còn được gọi là mạt đá, có kích thước dao động từ 3mm đến 14mm và là sản phẩm phụ được tạo ra trong quá trình chế biến đá 1×1, đá 1×2, đá 2×3 và đá 4×6.

Đá mi sàng là loại đá nhỏ nhất khi được sàng tách từ các loại đá khác.

Mặc dù có kích thước nhỏ, đá mi sàng được rộng rãi sử dụng trong ngành xây dựng, như làm chân đế cho gạch bông, lớp lót sàn, phụ gia trong công nghệ đúc ống cống bằng bê tông, sản xuất gạch block, gạch táp lô, và cả trong công tác san lấp mặt bằng.

Bên cạnh đó, đá mi sàng cũng được sử dụng làm thành phần trong bê tông nhựa nóng, nhựa nguội và có thể được rải trực tiếp lên bề mặt.

Đá mi sàng
Đá mi sàng

Đá mi bụi (đá 0x5)

Tương tự như đá mi sàng, đá mi bụi còn được gọi là mạt đá với kích thước nhỏ hơn 5mm.

Đặc biệt, loại đá này còn được biết đến là bột đá.

Khi được sàng lọc đến mức độ nhỏ nhất, đá mi bụi trở nên mịn màng và bóng, cho phép nó thay thế cát xây dựng, tạo nên các công trình đẹp, bền chặt và chắc chắn.

Ngoài việc được sử dụng để làm chân đế gạch bông, gạch lót sàn, đá mi bụi còn có các ứng dụng khác trong thi công công trình, bao gồm:

  • Được sử dụng để tạo bê tông nhựa nóng, nhựa nguội hoặc rải trực tiếp lên bề mặt bê tông nhựa.
  • Được dùng để sản xuất gạch không nung, còn được gọi là gạch block.
  • Sử dụng để làm tấm đan bê tông hoặc san lấp các công trình khác.
Đá mi bụi
Đá mi bụi

Đá hộc

Đá hộc là một loại đá tự nhiên được tìm thấy trong các mỏ đá lớn, và sau đó được cắt thành các mảnh nhỏ có kích thước đa dạng.

Đá hộc có khả năng chịu nén cao và độ bền vượt trội, làm cho công trình trở nên bền vững và kéo dài tuổi thọ.

Nó cũng có khả năng chống thấm nước tốt và cách điện hiệu quả, giảm tác động của môi trường bên ngoài.

Trong ngành xây dựng, đá hộc thường được ứng dụng cho việc xây dựng móng nhà, đặc biệt là trong các công trình dân dụng hoặc những khu vực có mật độ đá cao.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không nên sử dụng móng đá hộc trong các khu vực có tình trạng đất lún để tránh tình huống không mong muốn.

Đá hộc
Đá hộc

Phần 4: Những Lưu ý Quan trọng trước khi chọn đá xây dựng

Để đảm bảo chất lượng của bê tông và công trình xây dựng, các chủ đầu tư và nhà thầu cần chú ý đến việc lựa chọn đá phù hợp cho công trình.

  • Cần lựa chọn đá sạch, có ít tạp chất để đảm bảo chất lượng công trình. Nếu đá chứa quá nhiều bụi và bùn, có thể ảnh hưởng đến chất lượng của bê tông hoặc vữa. Do đó, cần thực hiện các biện pháp xử lý và loại bỏ tạp chất và bụi bẩn. Một trong những phương pháp phổ biến để làm sạch đá là sử dụng nước rửa hoặc sàng qua lưới thép.
  • Hàm lượng hạt thoi, dẹt trong đá không nên vượt quá 15% tổng khối lượng đá để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Những hạt thoi, dẹt có khả năng chịu lực kém và dễ gãy vỡ, do đó việc giới hạn hàm lượng này giúp tránh giảm chất lượng của sản phẩm.
  • Đá trong bê tông cần có độ hút nước không quá 10%, trong bê tông thủy công không quá 5%, và trong bê tông cốt thép không được vượt quá 3%. Điều này giúp đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của bê tông trong các ứng dụng khác nhau.

Phần 5: Lời kết

Như vậy, đá xây dựng không chỉ là một nguyên liệu xây dựng thông thường mà còn là trụ cột quan trọng trong ngành công nghiệp xây dựng.

Việc hiểu và lựa chọn đúng loại đá xây dựng phù hợp là một yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và sự bền vững của công trình xây dựng.

Với những đặc điểm vượt trội và ứng dụng đa dạng mà Xây dựng Kiến Xanh đã chia sẻ trong bài viết, đá xây dựng tiếp tục khẳng định vai trò không thể thiếu trong ngành xây dựng và đóng góp vào sự phát triển và nâng cao chất lượng cuộc sống của chúng ta.

Bài viết liên quan:

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *