Việc trát tường đúng kỹ thuật không chỉ mang lại một bề mặt trơn mịn và đẹp mắt, mà còn đảm bảo tính chất cơ lý của kết cấu và tăng độ bền của công trình.
Trong bài viết này, hãy cùng Xây dựng Kiến Xanh tìm hiểu về các bước và kỹ thuật cần thiết để trát tường nhà đúng cách.

Phần 1: Trát tường quan trọng thế nào trong Xây dựng?
Trát tường theo kỹ thuật là một yếu tố quan trọng giúp công trình trở nên bền vững và bảo vệ ngôi nhà khỏi tác động của môi trường như mưa nắng, gió bão và nấm mốc.
Việc trát tường đúng kỹ thuật sẽ ngăn ngừa hiện tượng thấm nước và nứt tường, đảm bảo sự an toàn và độ bền cho ngôi nhà.
Tường được tô một cách cẩn thận và có bề mặt láng nhẵn sẽ mang lại yếu tố thẩm mỹ cao cho công trình, từ đó ngôi nhà sẽ trở nên hấp dẫn hơn và nâng cao vẻ đẹp tổng thể.
Việc tô tường thường được thực hiện trên tường mới xây dựng hoặc trên tường cũ sau khi loại bỏ lớp trát cũ để tiến hành trát lại.

Phần 2: 3 Loại Trát tường thường gặp
Có ba loại trát thường được sử dụng, bao gồm: trát tường 1 lớp, trát tường 2 lớp (hay còn gọi là trát tường lạnh) và trát tường 3 lớp.
- Trát tường 1 lớp có độ dày khoảng 1 phân (tức là khoảng 1/10 cm). Loại trát này được sử dụng để tạo một lớp vữa mỏng trên bề mặt tường.
- Trát tường 2 lớp có độ dày khoảng 1,5 – 2 phân (tức là khoảng 1,5 – 2/10 cm). Loại trát này thường được thực hiện để tạo ra hai lớp vữa trên bề mặt tường, mang tính chất trát tường lạnh.
- Trát tường 3 lớp có độ dày khoảng 2,5 – 3 phân (tức là khoảng 2,5 – 3/10 cm). Loại trát này thường được sử dụng như lớp trát lót, lớp trát đệm hoặc lớp trát ngoài cùng.
Các phương pháp trát tường phổ biến là trát tường 1 lớp và trát tường 2 lớp.
Trong đó, trát tường 1 lớp thường được sử dụng để tối ưu hóa chi phí, trong khi trát tường 2 lớp mang lại nhiều cải tiến về khả năng chống thấm, hạn chế nứt, cách âm và cách nhiệt.
LIÊN HỆ NGAY với Xây dựng Kiến Xanh để được TƯ VẤN MIỄN PHÍ các dịch vụ và nhận ƯU ĐÃI LỚN ngay hôm nay.
Xây nhà trọn gói | Sửa nhà Trọn gói |
Xây nhà Cấp 4 | Cải tạo nhà Cấp 4 |
Xây dựng Biệt thự | Cải tạo nhà 2 tầng cũ |
Xây nhà 2 Tầng | Cải tạo nhà 3 tầng |
Xây nhà 3 Tầng | |
Xây nhà 4 Tầng |
Phần 3: Những chuẩn bị trước khi thực hiện Trát tường nhà
Chuẩn bị dụng cụ trát tường
Các công cụ chuẩn bị vữa bao gồm: cuốc lưỡi tròn, xẻng đầu vuông, hộc đựng vữa, xô, xe rùa, xe cải tiến và rây sàng.
Các dụng cụ sử dụng để trát tường bao gồm bay, bàn xoa và thước.
Chuẩn bị nguyên vật liệu để trát tường
Cát xây dựng để sử dụng trong trát tường cần được lựa chọn và lọc kỹ qua lưới sàng kích thước 1,5×1,5mm.
Điều này đảm bảo loại bỏ các tạp chất như bùn bẩn, rác thải, và đảm bảo không gian trát tường hoàn thiện không bị nứt, nổ hoặc bị lồi lõm.
Khi trát tường, việc lựa chọn xi măng xây dựng cũng đóng vai trò quan trọng.
Chúng ta nên chọn những loại xi măng mềm mịn, có chất lượng tốt và được đánh giá uy tín trên thị trường.
Nước sử dụng để trộn vữa phải được đảm bảo không có hàm lượng tạp chất vượt quá giới hạn cho phép.
Các tạp chất có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến quá trình đông kết và làm giảm tuổi thọ của vữa khi công trình đã được đưa vào sử dụng.

Phần 4: 2 Cách chuẩn bị vữa tô trát
Trộn vữa bằng máy
Máy trộn được sử dụng phổ biến trong xây dựng vì nó mang lại năng suất trộn cao hơn và đảm bảo sự đồng đều của vữa trộn.
Quy trình trộn bằng máy thông thường bao gồm các bước sau:
- Đổ lượng nước dự tính đã chuẩn bị vào máy trộn.
- Thêm chỉ 1 nửa lượng cát yêu cầu vào máy trộn trước.
- Đổ toàn bộ lượng xi măng đã chuẩn bị vào máy trộn.
- Thêm phần còn lại của cát vào máy trộn.
- Trộn hỗn hợp đều trong khoảng thời gian từ 30 giây đến 30 phút.
- Nếu cần, để tăng độ kết dính và thời gian đông kết, có thể thêm nước hoặc phụ gia.
- Toàn bộ mẻ trộn được đổ ra cùng một lúc.

Trộn vữa bằng tay
Đầu tiên, bạn cần kết hợp cát khô và xi măng và trộn chúng cho đến khi hỗn hợp đạt được một màu đồng nhất.
Sau đó, tiếp theo là thêm nước và tiến hành trộn đều hỗn hợp.
Trong trường hợp thợ trộn không đảm bảo đều, hỗn hợp trộn sẽ khó đạt được độ nhớt cần thiết và gây ra các vết đốm cứng và mềm trên bề mặt.
Đặc biệt, cần lưu ý rằng trước 1 giờ sử dụng, không được trộn thêm vữa mới vào vữa đã trộn.
Đồng thời, vữa đã đông cứng cần được loại bỏ và không được sử dụng.
Trong các công trình, định mức thông thường cho vữa trát là mác 75.
Khi sử dụng ít xi măng, vữa trát có thể kém bám dính hơn, và ngược lại, khi sử dụng quá nhiều xi măng, vữa trát có thể trở nên giòn.

Phần 5: Quy trình 5 bước trát tường đúng Kỹ thuật
Bước 1: Thực hiện công tác chuẩn bị
Tiến hành kiểm tra bề mặt tường để xác định có sự lồi lõm, gồ ghề hay không, và tiến hành đục bỏ các phần bê tông thừa nhằm tạo cho mặt tường một bề mặt tương đối bằng phẳng.
Thực hiện việc làm sạch bề mặt tường để đảm bảo không có sự dính kết của các tạp chất, rêu mốc.
Thực hiện việc đóng lưới trên các khu vực như đà bê tông gần tường, các cột, các góc cửa và vị trí có ống điện âm tường.
Đặc biệt, cần chú ý đóng lưới mắt cáo trước khi tiến hành trát tường.
Để trát tường sau khi xây, cần chờ ít nhất 2 ngày.
Trong quá trình trát, nếu tường quá khô, có thể xuất hiện các vết nứt chân chim.
Để khắc phục tình trạng này, cần tưới nước trước khi tiến hành tô trát để tạo độ bám dính.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng lượng nước tưới phải đủ vừa phải, tránh tưới quá nhiều để không gây khó khăn trong quá trình thi công.
Bước 2: Ghém tường – Đắp mốc chính, phụ
Thực hiện mốc chính:
- Để tạo mốc chính trên mặt tường trát, cần định vị hai điểm ở hai góc trên của tường, cách trần và tường bên khoảng 15-20cm. Tại hai điểm này, đóng đinh sao cho đầu đinh nhô ra cách tường một khoảng bằng độ dày của lớp trát.
- Để xác định các mốc chính còn lại ở phía dưới, ta sử dụng phương pháp thả dọi từ mốc chính trên xuống.
Thực hiện mốc phụ:
- Trong trường hợp chiều dài của thước cán nhỏ hơn khoảng cách giữa hai mốc chính hoặc nằm ở vị trí tương ứng với chiều cao của đợt giáo, ta cần thêm mốc phụ để đảm bảo đầy đủ các mốc định vị.
- Bằng cách căng dây giữa hai mốc chính, ta có thể xác định vị trí và đắp mốc phụ để hoàn thiện quy trình định vị.
Thực hiện dải mốc:
- Để nối các dải mốc với nhau, ta sử dụng vữa và tuân theo hướng song song với chiều cần cán thước. Dựa vào hai mốc ở hai đầu, ta dùng thước cán phẳng để tạo dải mốc liền mạch.
- Sử dụng thước tầm cán phẳng và đặt theo hai cạnh của dải mốc, sau đó sử dụng bay cắt vát cạnh, ta tạo được hệ thống dải mốc với các cạnh được làm mịn và đều nhau.

Bước 3: Trát vữa
Thi công trát tường bao gồm ba lớp chính như sau:
- Lớp lót: Đây là lớp đầu tiên, có độ dày từ 3 đến 7mm. Lớp lót này đảm bảo vữa dính chặt vào cốt xây và cần có tính đàn hồi cao để điều chỉnh độ bám dính. Việc thoa vữa trong lớp lót cần được thực hiện một cách đều đặn và miết mạch.
- Lớp đệm: Lớp này có độ dày từ 8 đến 12mm và có tác dụng làm cho bề mặt xây dựng trở nên phẳng. Lớp đệm có tính đàn hồi thấp hơn lớp lót và cần được cán và xoa phẳng để đạt được mặt trơn và đồng đều. Sau khi lớp đệm khô cứng, ta có thể tiến hành trát lớp tiếp theo.
- Lớp ngoài cùng: Đây là lớp cuối cùng có độ dày khoảng 2mm. Trong quá trình trát, sử dụng bàn xoa để đánh vữa lên tường và sử dụng công cụ bay để bổ sung vữa vào các vị trí hẹp hoặc khó tiếp cận. Khi thực hiện trát lớp này, cần kiểm tra và loại bỏ các tạp chất như sạn, đất hay hợp chất hữu cơ. Điều này sẽ tránh việc gây cản trở hoặc làm xước bề mặt tường khi sử dụng thước hay bàn xoa. Ngoài ra, cần chú ý không gây ố tường khi quét vôi lên bề mặt.
Yêu cầu khi thực hiện việc lên vữa như sau:
- Sử dụng vữa xi măng mác 75 theo đúng định mức quy định.
- Đảm bảo lớp vữa sau khi trát lên bề mặt các kết cấu của công trình có độ bám dính vữa chắc chắn.
- Độ dày của lớp vữa khi hoàn thiện nằm trong khoảng từ 10 đến 20mm. Tốt nhất nên trát thành nhiều lớp mỏng có độ dày từ 5 đến 8mm. Điều này giúp tránh tình trạng phồng, dộp và nứt của lớp vữa.
- Lớp vữa trang trí cần được thực hiện tỉ mỉ và cẩn thận, đặc biệt khi có yêu cầu mỹ thuật cao.
- Chú ý không bỏ sót các vị trí quan trọng như bệ cửa sổ, gờ cửa, chân tường, chân lò, bếp,…
- Mặt trên bệ cửa sổ phải tuân thủ đúng độ dốc được thiết kế. Lớp vữa sau khi trát phải tiếp vào dưới khung cửa sổ với độ dày tối thiểu 10mm.
- Ở các vị trí tiếp giáp giữa gỗ và gạch, cần đánh nhám bề mặt gỗ trước khi trát vữa.

Bước 4: Cán vữa phẳng
Để cán thước một cách chính xác, ta sử dụng thước tầm dài hơn vị trí giữa hai dải mốc.
Trước khi sử dụng, hãy đảm bảo rằng thước đã được rửa sạch và được tạo ẩm để tránh bị dính và giúp cán thước một cách nhẹ nhàng.
Trong quá trình cán, hãy đảm bảo rằng đầu thước không chệch ra khỏi dải mốc và tránh ấn mạnh thước lên dải mốc.
Sau khi hoàn thành, hãy lấy thước ra và gạt vữa vào hộc nếu thước đã đầy vữa.
Tiếp tục cán vữa cho đến khi mặt lớp vữa trở nên phẳng và dải mốc đặt trên cùng một mặt phẳng.
Sau mỗi lần cán, hãy kiểm tra xem có những vị trí nào mà thước không tiếp xúc được.
Trong trường hợp đó, sử dụng bay để thêm vữa và sau đó dùng thước cán lại vào vị trí đó.

Bước 5: Xoa nhẵn mặt vữa
Sau khi mặt vữa đã được cán đều, tiến hành xoa nhẵn.
Sử dụng bàn xoa và di chuyển nó nhẹ nhàng trên bề mặt vữa.
Nếu bàn xoa di chuyển một cách dễ dàng và nhẹ nhàng, và bề mặt lớp vữa trông mịn màng, thì có thể tiến hành xoa nhẵn.
Nếu lớp vữa trát khô không đồng đều, với các vị trí có vùng ướt và vùng khô, ta thực hiện các bước sau để xử lí:
- Đối với vùng ướt, ta để lại và xoa sau. Nếu vùng ướt nhỏ, có thể phủ lên một lớp vữa khô, sau đó gạt lại và xoa đồng thời với các vùng khác.
- Đối với vùng khô, ta cần nhúng ướt bàn xoa và sử dụng chổi đót nhúng nước để làm ẩm vùng đó, sau đó tiến hành xoa như bình thường.
Cần thực hiện việc xoa nhiều lần, và qua từng lần xoa, cần điều chỉnh áp lực xoa sao cho nhẹ nhàng hơn, cho đến khi bề mặt lớp trát trở nên phẳng và mịn màng.
Sau khi hoàn thành việc trát một ô, ta tiếp tục chuyển sang ô khác theo thứ tự đã nêu.
Khi lên vữa và xoa phẳng, cần chú ý những điều sau đây:
- Đảm bảo bề mặt cần trát được ẩm đầy đủ để tránh việc hút nước từ vữa xi măng và làm giảm chất lượng của lớp vữa.
- Vữa xi măng cát có độ lưu động thấp hơn so với vữa tam hợp, do đó, khi lên vữa, cần di chuyển bay hoặc bàn xoa từ từ và áp lực tay cần mạnh hơn so với khi lên vữa tam hợp.
- Đảm bảo độ dày của lớp vữa được duy trì liên tục trong quá trình lên vữa, tránh việc phải bù vữa nhiều lần.
- Thực hiện lên vữa từng vùng nhỏ một, và ngay sau đó cần tiến hành cán và xoa ngay, tránh để vữa trát khô, vì khi đó việc xử lý để trát nhẵn và phẳng sẽ trở nên khó khăn.
- Quá trình xoa nhẵn được thực hiện trên từng vùng hẹp, và cần xoa đến khi không còn xuất hiện các hạt cát lồi lên bề mặt trát.

Phần 6: Hướng dẫn các bước nghiệm thu và kiểm tra kỹ thuật trát tường
Yêu cầu kiểm tra:
- Kiểm tra độ thẳng và sắc cạnh: Các vị trí như cạnh cột, gờ cửa và tường, trong quá trình thi công, cần sử dụng các công cụ đo đạc để đảm bảo độ thẳng và độ sắc cạnh. Điều này giúp tạo ra một bề mặt tường đẹp và đồng đều
- Kiểm tra góc vuông: Các vị trí có góc vuông cần được kiểm tra bằng cách sử dụng thước đo. Điều này đảm bảo rằng các góc đúng vuông và không bị nghiêng.
- Kiểm tra tính thẳng hàng: Đối với các vị trí gờ bệ cửa sổ, cần đảm bảo chúng thẳng hàng với nhau. Điều này tạo ra sự đồng đều và cân đối trong kiến trúc của công trình.
Các bước kiểm tra:
- Kiểm tra mặt phẳng: Sử dụng thước có chiều dài khoảng 2m hoặc đèn nê ông áp sát tường để kiểm tra tính phẳng của các mặt trát. Mặt trát đạt tiêu chuẩn phải là một bề mặt phẳng nhẵn. Độ sai lệch cho phép từ 1 đến 1,5 mm và không được có các vết gồ ghề, lồi lõm ở cả chiều đứng và chiều ngang.
- Kiểm tra độ bám dính: Gõ nhẹ trên mặt lớp vữa trát khi đã khô để kiểm tra độ bám dính của vữa. Nếu có những chỗ tạo ra âm thanh “bộp”, điều này có nghĩa là độ bám dính không tốt và cần được khắc phục. Trong trường hợp này, cần phá rộng chỗ đó ra, miết chặt mép vữa xung quanh và trát lại để tạo ra một bề mặt mới và tốt hơn.
- Kiểm tra sau khi trát khô: Khi lớp trát đã khô, cần kiểm tra các vết nứt, lồi lõm, sần sùi, bong lở, phồng rộp hoặc các vị trí chưa được trát. Nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nào, cần tiến hành khắc phục và sửa chữa tương ứng.
Phần 7: Lưu ý về Bảo dưỡng sau khi trát tường
Bề mặt sau khi trát tường cần được bảo dưỡng một cách cẩn thận để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của tường.
Dưới đây là một số biện pháp bảo dưỡng có thể được áp dụng:
- Hạn chế va chạm: Khi vừa hoàn thành công việc trát, cần tránh va chạm vào các vị trí mới trát chưa khô hoàn toàn. Điều này giúp tránh việc tạo ra vết bẩn, vết trầy xước hoặc biến dạng trên bề mặt tường.
- Phun nước để duy trì độ ẩm: Sau vài ngày trát, cần phun nước nhẹ nhàng lên bề mặt tường để tạo độ ẩm cho nó. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngày nắng hoặc khi khí hậu khô hanh. Độ ẩm giúp quá trình tráng men và cứng rắn của vữa diễn ra một cách đều đặn và tăng tính ổn định của bề mặt.
- Hạn chế tác động từ ánh nắng mặt trời: Trong hai ba ngày đầu sau khi trát, cần hạn chế sự tiếp xúc của mặt trát với ánh nắng mặt trời trực tiếp. Ánh nắng mặt trời mạnh có thể gây ra quá trình khô nhanh và kéo dài, dẫn đến nguy cơ nứt nẻ và biến dạng trên bề mặt tường.
- Đảm bảo điều kiện môi trường thuận lợi: Bên cạnh việc bảo dưỡng trực tiếp bề mặt trát, cần đảm bảo môi trường xung quanh tường là thuận lợi cho quá trình khô và cứng rắn của vữa. Điều này bao gồm việc duy trì độ ẩm và giữ cho nhiệt độ không quá cao hoặc quá thấp trong thời gian trát và giai đoạn khô.

Phần 8: Những vấn đề phát sinh khi thực hiện trát tường
Trên bề mặt tường, có sự xuất hiện của những vết nứt chân chim và nứt co ngót:
- Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này là do sự co ngót của vật liệu trong quá trình khô hoặc thu nhiệt. Khi vật liệu co ngót, áp lực trong tường tăng lên và dẫn đến việc tạo ra những nứt chân chim hoặc nứt co ngót.
- Để khắc phục tình trạng này, cần thực hiện một quy trình sửa chữa đúng kỹ thuật. Trước tiên, ta sẽ tiến hành rạch vết nứt một cách cẩn thận để giải phóng áp lực và cho phép tường co ngót một cách tự nhiên.
- Sau khi đã rạch vết nứt, ta sẽ tiến hành phủ lại bằng vữa. Việc này nhằm tạo một lớp phủ bảo vệ cho tường và khôi phục tính thẩm mỹ của nó.
- Qua quá trình này, vết nứt sẽ được điều chỉnh và tường sẽ trở nên đồng đều và mịn màng hơn.
Hiện tượng bị ộp tường trát:
- Nguyên nhân phổ biến là do quá trình trát vách bê tông được thực hiện không đúng kỹ thuật, dẫn đến việc tạo ra các vết nhám trên bề mặt tường. Việc trát không đồng đều, thiếu tinh tế và không đạt được độ phẳng nhất định có thể góp phần tạo nên hiện tượng ộp trên tường.
- Nguyên nhân khác có thể là do sự ô nhiễm của hồ dầu trong quá trình trát. Nếu hồ dầu không được vệ sinh một cách đúng cách và không được làm sạch hoàn toàn khỏi nhũ thương. Sự hiện diện của hồ dầu trong vật liệu trát cũng có thể làm giảm tính kết dính của nó, dẫn đến việc tường bị ộp.
Bề mặt hằn vết dụng cụ vật liệu xây trát:
Để khắc phục tình trạng bề mặt tường bị hằn vết do sử dụng các dụng cụ và vật liệu xây trát, có thể áp dụng một số phương pháp thích hợp:
- Cách thông dụng nhất là đánh lại bề mặt bằng việc sử dụng một tấm mút hoặc áp một lớp vữa lỏng mỏng lên bề mặt tường. Bắt đầu bằng việc sử dụng một tấm mút, áp dụng lên bề mặt tường để làm mờ hoặc làm phẳng các vết hằn. Tấm mút sẽ giúp loại bỏ những hằn vết không mong muốn và tạo ra một bề mặt tường đồng đều hơn.
- Ngoài ra, một lựa chọn khác là áp dụng một lớp vữa lỏng mỏng lên bề mặt tường. Lớp vữa này có thể được tạo ra bằng cách pha trộn cát mịn và nước theo tỷ lệ khoảng 1:1 để đạt được độ mịn và chất lượng mong muốn. Lớp vữa này sau đó được mạn lên bề mặt tường, sử dụng công cụ phù hợp như củi trục hoặc gạch để đảm bảo việc mạn vữa được thực hiện một cách đồng đều và chính xác.

Phần 9: Nếu Trát 1m2 tường thì sẽ hết bao nhiêu vữa và cát?
Để tính toán nguyên vật liệu vữa và cát cần dùng cho việc trát 1m2 tường, chúng ta cần xem xét các loại công tác trát như trát trong, trát ngoài, trát trần và trát dầm.
Đối với công tác trát trong, chúng ta sử dụng vữa có hai mác là mác 50 và mác 75.
Trong khi đó, công tác trát ngoài sẽ sử dụng vữa với mác 50 và mác 75.
Riêng cho công tác trát trần và trát dầm, chỉ sử dụng vữa mác 75.
Các quy ước:
- Trát tường dày 1.5cm, vữa XM mác 50, ta có 1.2m tường sẽ tiêu tốn khoảng 0.019m3 cát và 4.438kg xi măng. Tỉ lệ trộn 1:5.
- Trát tường dày 1.5cm, vữa XM mác 75, ta có 1.2m tường sẽ tiêu tốn khoảng 0.018m3 cát và 6.121kg xi măng. Tỉ lệ trộn 1:3.
- Trát tường dày 2.0cm, vữa XM mác 75, ta có 1.2m tường sẽ tiêu tốn khoảng 0.024m3 cát và 8.281kg xi măng. Tỉ lệ trộn 1:3.
- Trát tường dày 2.0cm, vữa XM mác 50, ta có 1.2m tường sẽ tiêu tốn khoảng 0.025m3 cát và 6.004kg xi măng. Tỉ lệ trộn 1:5.
Ví dụ: Công tác trát tường ngoài 50m2 có độ dày 1.5cm và sử dụng vữa Xi măng PC30 mác 50.
- Theo quy ước ta có: 1m2 tường sẽ tiêu khoảng 0.019m3 cát và 4.438kg xi măng.
- Như vậy muốn tính khối lượng xi măng và cát, ta lấy: diện tích trát nhân với định mức của xi măng.
- Cụ thể: 50 x 0.019= 0.95 m3 cát mịn và 50 x 4.438= 221.9 kg xi măng.

Phần 10: Các lưu ý khác trong việc Trát tường nhà
Các quy định về an toàn lao động khi thực hiện công việc trát tường bao gồm các điểm sau đây:
- Khi tiến hành trát tường ở các vị trí bên ngoài, việc quan trọng là phải sử dụng giàn giáo có lan can bảo hiểm để đảm bảo an toàn cho người thực hiện công việc.
- Trong trường hợp trát tường bên trong nhà, cần chú ý che chắn các lỗ hổng trên sàn để tránh nguy cơ ngã ngục hoặc rơi từ trên cao xuống.
- Nếu sử dụng điện để cung cấp nguồn cho quá trình trát tường, điện áp cần được giới hạn dưới 36V để đảm bảo an toàn trong quá trình làm việc.
Lựa chọn thợ phù hợp:
- Người thợ cần sở hữu kiến thức và kỹ năng chuyên môn về trát tường, nắm vững các kỹ thuật cần thiết và tuân thủ quy trình thực hiện một cách chính xác.
- Khi lựa chọn người thợ, cần tìm những cá nhân có lòng nhiệt tình và cẩn thận, đặt sự tỉ mỉ và chăm chỉ vào công việc của mình. Những người thợ có tâm huyết sẽ đảm bảo rằng ngôi nhà của bạn được trát tường không chỉ đẹp mắt mà còn có độ bền cao. Bằng cách tìm kiếm những người thợ có tâm và kỹ năng, bạn sẽ tạo ra một không gian sống tuyệt vời và lâu bền cho gia đình bạn.
Phần 11: Lời kết
Trát tường đúng kỹ thuật không chỉ mang lại vẻ đẹp và sự hoàn thiện cho ngôi nhà của bạn, mà còn tạo ra một bề mặt chắc chắn và bền vững.
Xây dựng Kiến Xanh hy vọng hướng dẫn trên đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về cách trát tường nhà đúng kỹ thuật.
Hãy áp dụng những nguyên tắc này để đảm bảo rằng công trình của bạn được trát tường một cách chính xác và chất lượng.
Bài viết liên quan:
- 4 bước Chuẩn bị Mặt bằng Thi công Nhất định phải biết [DỄ HIỂU]
- Khoan Cọc Nhồi là gì? Ưu, nhược điểm và Sự Cố có thể gặp [CHI TIẾT]
- Ép cừ tràm Móng nhà và những Kiến thức liên quan [DỄ HIỂU]